Kế thừa những ưu điểm của phiên bản tiền nhiệm, Xpander phiên bản đặc biệt kỷ niệm 50.000 xe bán ra trong 3 năm với những nâng cấp hiện đại hơn sẽ mang đến người bạn đồng hành an toàn và đáng tin cậy cho các gia đình Việt Nam.
Let us help you own Mitsubishi models more easily with financial products from
fixed in the first 01 year
fixed in the first 03 years
Standard loan package | |
Fixed rate | 0% |
Fixed interest rate applied | First 1-year |
Applied to car model | All Mitsubshi model (Except Outlander) |
Floating rate | 12-month savings interest rate + 3.5% spread |
Max. Loan to value | 85% |
Maximum loan tenor | 96 Months |
Prepayment Penalty | - 3% in the first 3 years - 1% in years 4 and 5 - Free from the 6th year |
Premium loan package | |
Fixed rate | 7.3% |
Fixed interest rate applied | First 3-years |
Applied to car model | All Mitsubishi model |
Floating rate | 12-month savings interest rate + 3.5% spread |
Max. Loan to value | 85% |
Maximum loan tenor | 96 Months |
Prepayment Penalty | - 3% in the first 6 years - Free from the 7th year |
CRITERIA | STANDARD LOAN PACKAGE | PREMIUM LOAN PACKAGE |
Fixed rate | 0%/year | 7.3%/year |
Fixed interest rate applied | First 1-year | First 3-years |
Applied to car model | All Mitsubishi model | All Mitsubishi model |
Floating rate | 12-month savings interest rate + 3.5% spread | |
Max. Loan to value | 85% | |
Maximum loan tenor | 96 Months | |
Prepayment Penalty | - 3% in the first 3 years - 1% in years 4 and 5 - Free from the 6th year |
- 3% in the first 6 years - Free from the 7th year |
630.000.000 VNĐ | 670.000.000 VNĐ |
---|
DIMENSIONS | - | - |
Overall dimension (LxWxH) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Wheel Base (mm) | 2.775 | 2.775 |
Front/Rear track (mm) | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 |
Min. Turning radius (m) | 5,2 | 5,2 |
Min. Ground clearance (mm) | 205 | 225 |
Kerb weight (Kg) | 1.250 | 1.275 |
Seating capacity | 7 | 7 |
ENGINE | - | - |
Type | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
Displacement (cc) | 1.499 | 1.499 |
Max. Output (ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 |
Max. Torque (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 |
Fuel tank capacity (L) | 45 | 45 |
DRIVE LINE & SUSPENSION | - | - |
Transmission | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Drive System | 1 cầu - 2WD | 1 cầu - 2WD |
Steering Type | Điện | Điện |
Front suspension | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn |
Rear suspension | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Front/Rear Tires | 205/55R16 | 205/55R17 |
Front/Rear Brake | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Fuel consumption (L/100km) | - | - |
- Combined | 6,9 | 6,9 |
- Urban | 8,5 | 8,7 |
- Highway | 5,9 | 5,9 |
EXTERIOR | - | - |
Headlamp | - | - |
LED | LED | |
LED | LED | |
LED Position lamp | Có | Có |
Welcome light and Coming home light | Có | Có |
Front Fog Lamp | Halogen | LED |
High-mount Stop Lamp | LED | LED |
Door mirror | Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ | Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Outer door handle | Mạ crôm | Mạ crôm |
Front Wiper | Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa gián đoạn |
Rear Wiper and Hot Wire | Có | Có |
Shark-fin Antenna | Có | Yes |
INTERIOR | - | - |
Leather-wrapped steering wheel & Shift Knob | Có | Có |
Audio Switch on Steering Wheel | Có | Có |
Steering hands free switch | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering | Có | Có |
Air Conditioner | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
Seat material | Da, tối màu | Da, 2 tông màu |
Driver seat | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Foldable Split Back Seat (60/40) | Có | Có |
Foldable Split Back Seat (50/50) | Có | Có |
Inner Door Handle (Chrome Plated) | Có | Có |
Power Window | Có | Có |
Multi Information Display | Có | Yes |
ISO FIX | Có | Có |
Audio System | Màn hình cảm ứng 10-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Auto | 10" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
Speakers | 6 | 6 |
Front/rear defroster | Có | Có |
Rear Air Vent | Có | Có |
Room mirror with day & night change | Có | Có |
SAFETY | - | - |
Safety Air-bag | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Pretensioner and Force-limiter | Có | Có |
Multi Around Monitor | Có | Có |
Rear Parking Sensor | Có | Có |
Digital Video Recorder | Có | Yes |
Anti lock braking system (ABS) | Có | Có |
EBD | Có | Có |
Brake Assist | Có | Có |
Active Stability Control | Có | Có |
Hill Start Assist | Có | Có |
Keyless Operation System & Engine Start/Stop Switch | Có | Có |
Keyless Entry | Có | Có |
Emergency Stop Signal | Có | Có |
Anti-thief System | Có | Có |
Immobilizer | Có | Có |
Central Door Lock | Có | Có |
(*) Fuel consumption