Đặc điểm nổi bật

New Pajero Sport

Mitsubishi Pajero Sport phiên bản 2020 mới với nhiều nâng cấp hiện đại mạnh mẽ đã sẵn sàng cùng bạn chinh phục những hành trình mới. Tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và đầy thú vị phía trước cùng sự đồng hành của New Pajero Sport 2020!

Thiết kế hiện đại và mạnh mẽ hơn

Thiết kế hiện đại và mạnh mẽ hơn

Tính năng thông minh, tiện ích hiện đại

Tính năng thông minh, tiện ích hiện đại

Hệ thống an toàn chủ động thông minh

Hệ thống an toàn chủ động thông minh

Trang bị gói hệ thống an toàn chủ động thông minh hiện đại giúp bạn điều khiển xe tự tin và kiểm soát mọi tình huống bất ngờ, an toàn vượt trội.

Đăng ký
Tư vấn | Báo giá | Lái thử

New Pajero Sport

Mitsubishi Motors Việt Nam & các NPP ủy quyền triển khai chương trình Lái thử xe tại nhà. Quý khách hàng vui lòng liên hệ NPP gần nhất để đăng ký lái thử tại nhà.
Chọn nhà phân phối

Bạn chưa chọn nhà phân phối

Bạn có nhu cầu mua xe trong vòng bao lâu?

Bạn chưa chọn nhu cầu mua xe trong vòng bao lâu?

Vui lòng nhập tên

Vui lòng nhập email

Email chưa hợp lệ

Vui lòng nhập SĐT

SĐT chưa hợp lệ

Cảm ơn Quý khách đã gửi yêu cầu lái thử xe, đại lý Mitsubishi sẽ liên lạc với quý khách trong thời gian sớm nhất. Nếu quý khách có yêu cầu hoặc thắc mắc gì khác, vui lòng gọi điện đến số CSKH: 1800.1514 (giờ hành chính) hoặc gửi email đến cskh@mitsubishi-motors.com.vn

Thông số kỹ thuật

0%
    line-360.png
    360o
    Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    1.345.000.000 VNĐ
    Giá đặc biệt tháng 9
    1.345.000.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4,825 x 1,815 x 1,835
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)
    2.800
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5,6
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    218
    Trọng lượng không tải (kg)
    2115
    Số chỗ ngồi
    7
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    Diesel 2.4L MIVEC
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiêu liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc)
    2.442
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    181/3.500
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    430/2.500
    Tốc độ cực đại (Km/h)
    180
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    68
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    Số tự động 8 cấp - Chế độ thể thao
    Truyền động
    Dẫn động cầu sau
    Trợ lực lái
    Trợ lực dầu
    Hệ thống treo trước
    Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
    Lốp xe trước/sau
    265/60R18
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa thông gió
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
    -
    - Kết hợp
    7,5
    - Trong đô thị
    9,1
    - Ngoài đô thị
    6,6
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
    Bi-LED dạng thấu kính
    - Đèn chiếu xa
    LED
    - Đèn chiếu gần
    LED
    Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
    Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
    Tự động
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày
    Dạng LED
    Đèn sương mù LED
    Hệ thống rửa đèn pha
    Đèn phanh thứ 3 trên cao
    LED
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ Chrome
    Lưới tản nhiệt
    Viền mạ bạc
    Kính cửa màu sậm
    Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay
    Gạt kính trước
    Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
    Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động
    Gạt kính sau
    Sưởi kính sau
    Giá đỡ hành lý trên mui xe
    Ăng-ten vây cá
    Cánh lướt gió đuôi xe
    NỘI THẤT
    -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống ga tự động
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Điều hòa nhiệt độ tự động
    Hai vùng độc lập
    Chức năng làm sạch không khí NanoE
    Chất liệu ghế
    Da
    Ghế tài xế
    Chỉnh điện 8 hướng
    Ghế hành khách trước
    Chỉnh điện 8 hướng
    Hàng ghế thứ hai gập 60:40
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
    Tay nắm cửa trong
    Mạ Chrome
    Kính cửa điều khiển điện
    Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    Hệ thống giải trí
    Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay
    Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
    Cổng nguồn điện 220V-150W
    Số lượng loa
    6
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn
    7 túi khí an toàn
    Căng đai tự động
    Hàng ghế trước
    Camera toàn cảnh 360
    Camera lùi
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh
    - Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
    - Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
    - Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    - Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
    - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
    - Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
    Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    Chế độ lựa chọn địa hình off-road
    Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Cảm biến trước và sau xe
    Chốt cửa tự động
    Xem chi tiết [+]
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    1.110.000.000 VNĐ
    Giá đặc biệt tháng 9
    1.110.000.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4,825 x 1,815 x 1,835
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)
    2,800
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5,6
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    218
    Trọng lượng không tải (kg)
    1.940
    Số chỗ ngồi
    7
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    Diesel 2.4L MIVEC
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiêu liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc)
    2.442
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    181/3.500
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    430/2.500
    Tốc độ cực đại (Km/h)
    180
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    68
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    Số tự động 8 cấp - Chế độ thể thao
    Truyền động
    Dẫn động cầu sau
    Trợ lực lái
    Trợ lực dầu
    Hệ thống treo trước
    Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
    Lốp xe trước/sau
    265/60R18
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa thông gió
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
    -
    - Kết hợp
    8,4
    - Trong đô thị
    10,4
    - Ngoài đô thị
    7,3
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
    Bi-LED dạng thấu kính
    - Đèn chiếu xa
    LED
    - Đèn chiếu gần
    LED
    Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
    Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng
    Tự động
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày
    Không
    Đèn sương mù LED
    Không
    Hệ thống rửa đèn pha
    Không
    Đèn phanh thứ 3 trên cao
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ Chrome
    Lưới tản nhiệt
    Viền mạ bạc
    Kính cửa màu sậm
    Không
    Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay
    Gạt kính trước
    Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
    Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động
    Gạt kính sau
    Sưởi kính sau
    Giá đỡ hành lý trên mui xe
    Ăng-ten vây cá
    Cánh lướt gió đuôi xe
    NỘI THẤT
    -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống ga tự động
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Điều hòa nhiệt độ tự động
    Hai vùng độc lập
    Chức năng làm sạch không khí NanoE
    Không
    Chất liệu ghế
    Da
    Ghế tài xế
    Chỉnh điện 8 hướng
    Ghế hành khách trước
    Chỉnh tay
    Hàng ghế thứ hai gập 60:40
    Cửa sổ trời
    Không
    Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
    Không
    Tay nắm cửa trong
    Mạ Chrome
    Kính cửa điều khiển điện
    Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    Hệ thống giải trí
    Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay
    Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
    Không
    Cổng nguồn điện 220V-150W
    Số lượng loa
    6
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn
    6 túi khí an toàn
    Căng đai tự động
    Hàng ghế trước
    Camera toàn cảnh 360
    Không
    Camera lùi
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh
    Không
    - Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
    Không
    - Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
    Không
    - Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    Không
    - Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
    - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
    Không
    - Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
    Không
    Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    Không
    Chế độ lựa chọn địa hình off-road
    Không
    Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Cảm biến trước và sau xe
    Chốt cửa tự động
    Xem chi tiết [+]

    GÓI VAY ƯU ĐÃI HẤP DẪN
    MMV AUTO FINANCE

    Gói hỗ trợ vay trả góp mua xe Mitsubishi, lãi suất ưu đãi.
    Liên hệ ngay NPP ủy quyền để biết thông tin chi tiết

    Tiếp cận và sở hữu các mẫu xe Mitsubishi dễ dàng hơn với các sản phẩm tài chính từ

    TỈ LỆ VAY
    (TỐI ĐA)

    80%

    Giá trị xe

    THỜI GIAN VAY
    (TỐI ĐA)

    84

    Tháng

    GÓI VAY TIÊU CHUẨN
    Lãi suất ưu đãi 0%
    Thời gian ưu đãi 01 năm đầu tiên
    Ân hạn nợ gốc Tất cả mẫu xe trừ Outlander
    Lãi suất thả nổi Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + Biên độ 3.5%
    Tỷ lệ vay/Giá trị xe Tối đa lên tới 85%
    Thời gian vay Tối đa 96 tháng
    Phí trả trước - 3% trong 3 năm đầu
    - 1% trong năm thứ 4 và 5
    - Từ năm thứ 6 miễn phí
    GÓI VAY ƯU VIỆT
    Lãi suất ưu đãi 7.3%
    Thời gian ưu đãi 03 năm đầu tiên
    Mẫu xe áp dụng Tất cả mẫu xe
    Lãi suất thả nổi Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + Biên độ 3.5%
    Tỷ lệ vay/Giá trị xe Tối đa lên tới 85%
    Thời gian vay Tối đa 96 tháng
    Phí trả trước - 3% trong 6 năm đầu
    - Từ năm thứ 7 miễn phí
    TIÊU CHÍ GÓI VAY TIÊU CHUẨN GÓI VAY ƯU VIỆT
    Lãi suất ưu đãi 0%/năm 7.3%/năm
    Thời gian ưu đãi 01 năm đầu tiên 03 năm đầu tiên
    Mẫu xe áp dụng Tất cả mẫu xe Tất cả mẫu xe
    Lãi suất thả nổi Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + Biên độ 3.5%
    Tỷ lệ vay/Giá trị xe (Tối đa) 85%
    Thời gian vay tối đa 96 tháng
    Phí trả trước - 3% trong 3 năm đầu
    - 1% trong năm thứ 4 và 5
    - Từ năm thứ 6 miễn phí
    - 3% trong 6 năm đầu
    - Từ năm thứ 7 miễn phí

    AN TOÀN

    7 túi khí an toàn

    7 túi khí an toàn

    Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.

    7 túi khí an toàn

    7 túi khí an toàn

    Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.

    Tin tức liên quan Nhận xét của báo chí và khách hàng về New Pajero Sport

    i

    i

    i

    <

    <

    So sánh giữa các phiên bản

    New Pajero Sport Diesel 4×4 AT 1.345.000.000 VNĐ New Pajero Sport Diesel 4X2 AT 1.110.000.000 VNĐ
    KÍCH THƯỚC - -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,825 x 1,815 x 1,835 4,825 x 1,815 x 1,835
    Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.800 2,800
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6 5,6
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 218 218
    Trọng lượng không tải (kg) 2115 1.940
    Số chỗ ngồi 7 7
    ĐỘNG CƠ - -
    Loại động cơ Diesel 2.4L MIVEC Diesel 2.4L MIVEC
    Hệ thống nhiên liệu Phun nhiêu liệu điện tử Phun nhiêu liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc) 2.442 2.442
    Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500
    Tốc độ cực đại (Km/h) 180 180
    Dung tích thùng nhiên liệu (L) 68 68
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - -
    Hộp số Số tự động 8 cấp - Chế độ thể thao Số tự động 8 cấp - Chế độ thể thao
    Truyền động Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau
    Trợ lực lái Trợ lực dầu Trợ lực dầu
    Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
    Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18
    Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
    Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
    Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) - -
    - Kết hợp 7,5 8,4
    - Trong đô thị 9,1 10,4
    - Ngoài đô thị 6,6 7,3
    NGOẠI THẤT - -
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED dạng thấu kính Bi-LED dạng thấu kính
    - Đèn chiếu xa LED LED
    - Đèn chiếu gần LED LED
    Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
    Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Tự động Tự động
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày Dạng LED Không
    Đèn sương mù LED Không
    Hệ thống rửa đèn pha Không
    Đèn phanh thứ 3 trên cao LED
    Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
    Tay nắm cửa ngoài Mạ Chrome Mạ Chrome
    Lưới tản nhiệt Viền mạ bạc Viền mạ bạc
    Kính cửa màu sậm Không
    Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay
    Gạt kính trước Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
    Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động
    Gạt kính sau
    Sưởi kính sau
    Giá đỡ hành lý trên mui xe
    Ăng-ten vây cá
    Cánh lướt gió đuôi xe
    NỘI THẤT - -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Hệ thống ga tự động
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập
    Chức năng làm sạch không khí NanoE Không
    Chất liệu ghế Da Da
    Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
    Ghế hành khách trước Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay
    Hàng ghế thứ hai gập 60:40
    Cửa sổ trời Không
    Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động Không
    Tay nắm cửa trong Mạ Chrome Mạ Chrome
    Kính cửa điều khiển điện Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay
    Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại Không
    Cổng nguồn điện 220V-150W
    Số lượng loa 6 6
    AN TOÀN - -
    Túi khí an toàn 7 túi khí an toàn 6 túi khí an toàn
    Căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
    Camera toàn cảnh 360 Không
    Camera lùi
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh Không
    - Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Không
    - Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
    - Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không
    - Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
    - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) Không
    - Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Không
    Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
    Chế độ lựa chọn địa hình off-road Không
    Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Cảm biến trước và sau xe
    Chốt cửa tự động


    (*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

    Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm của bạn. Bằng cách tiếp tục truy cập trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi. Click vào đây để xem thông tin chi tiết.